tined nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tined nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tined giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tined.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tined

    Similar:

    tin: plate with tin

    can: preserve in a can or tin

    tinned foods are not very tasty

    Synonyms: tin, put up

    tin: prepare (a metal) for soldering or brazing by applying a thin layer of solder to the surface

    pronged: having prongs or tines; usually used in combination

    a three-tined fork

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).