tin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
tin
/tin/
* danh từ
thiếc
sắt tây; giấy thiếc
hộp thiếc, hộp sắt tây
a tin of sardine: hộp cá trích
(từ lóng) tiền
* ngoại động từ
tráng thiếc
đóng hộp
tinned food: đồ hộp
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
tin
* kinh tế
dụng cụ bằng thiếc
hộp sắt tây
khuôn nướng bánh mì
thiếc, hộp, đồ hộp, tiền, vô hộp, đóng hộp
* kỹ thuật
bình
đóng hộp
hộp
hộp sắt tây (đựng đồ hộp)
lọ
nhúng thiếc
mạ thiếc
tráng thiếc
cơ khí & công trình:
đồ thiếc
toán & tin:
thiếc, mạ, xi thiếc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tin
a silvery malleable metallic element that resists corrosion; used in many alloys and to coat other metals to prevent corrosion; obtained chiefly from cassiterite where it occurs as tin oxide
Synonyms: Sn, atomic number 50
a vessel (box, can, pan, etc.) made of tinplate and used mainly in baking
plate with tin
prepare (a metal) for soldering or brazing by applying a thin layer of solder to the surface
Similar:
canister: metal container for storing dry foods such as tea or flour
Synonyms: cannister
can: airtight sealed metal container for food or drink or paint etc.
Synonyms: tin can
can: preserve in a can or tin
tinned foods are not very tasty
Synonyms: put up
- tin
- tine
- ting
- tink
- tint
- tiny
- tinca
- tinct
- tinea
- tined
- tinge
- tinny
- tinol
- tinty
- tincal
- tindal
- tinder
- tineid
- tingle
- tinkal
- tinker
- tinkle
- tinkly
- tinman
- tinned
- tinner
- tinpot
- tinsel
- tinter
- tin ash
- tin box
- tin can
- tin ear
- tin hat
- tin-can
- tin-pan
- tin-pot
- tinamou
- tindale
- tindery
- tineoid
- tineola
- tinfoil
- tinhorn
- tinitus
- tinkler
- tinnery
- tinning
- tinsman
- tintack