tinty nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tinty nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tinty giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tinty.
Từ điển Anh Việt
tinty
/'tinti/
* tính từ
loè loẹt, sặc sỡ
tinty
/'tinti/
* tính từ
loè loẹt, sặc sỡ
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.