tinman nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tinman nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tinman giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tinman.

Từ điển Anh Việt

  • tinman

    /'tinmən/ (tinsman) /'tinzmən/ (tin-smith) /'tinsmiθ/

    smith)

    /'tinsmiθ/

    * danh từ

    thợ thiếc

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • tinman

    * kỹ thuật

    thợ thiếc

    xây dựng:

    thợ lợp tôn