tin ash nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tin ash nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tin ash giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tin ash.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
tin ash
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
tro thiếc
Từ liên quan
- tin
- tine
- ting
- tink
- tint
- tiny
- tinca
- tinct
- tinea
- tined
- tinge
- tinny
- tinol
- tinty
- tincal
- tindal
- tinder
- tineid
- tingle
- tinkal
- tinker
- tinkle
- tinkly
- tinman
- tinned
- tinner
- tinpot
- tinsel
- tinter
- tin ash
- tin box
- tin can
- tin ear
- tin hat
- tin-can
- tin-pan
- tin-pot
- tinamou
- tindale
- tindery
- tineoid
- tineola
- tinfoil
- tinhorn
- tinitus
- tinkler
- tinnery
- tinning
- tinsman
- tintack