tindery nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tindery nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tindery giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tindery.

Từ điển Anh Việt

  • tindery

    /'tindəri/

    * tính từ

    dễ bắt lửa, dễ cháy