tindery nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tindery nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tindery giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tindery.
Từ điển Anh Việt
tindery
/'tindəri/
* tính từ
dễ bắt lửa, dễ cháy
tindery
/'tindəri/
* tính từ
dễ bắt lửa, dễ cháy
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.