tinning nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tinning nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tinning giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tinning.
Từ điển Anh Việt
tinning
/'tiniɳ/
* danh từ
sự tráng thiếc
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
tinning
* kỹ thuật
sự mạ thiếc
sự tráng thiếc
tráng thiếc
hóa học & vật liệu:
lớp thiếc mạ
lớp tráng thiếc
điện:
tráng chì
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tinning
the application of a thin layer of soft solder to the ends of wires before soldering them
careful tinning of the ends of wires results in a better joint when you solder them
the application of a protective layer of tin
Synonyms: tin-plating
Similar:
tin: plate with tin
can: preserve in a can or tin
tinned foods are not very tasty
tin: prepare (a metal) for soldering or brazing by applying a thin layer of solder to the surface