tindale nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tindale nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tindale giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tindale.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tindale

    Similar:

    tyndale: English translator and Protestant martyr; his translation of the Bible into English (which later formed the basis for the King James Version) aroused ecclesiastical opposition; he left England in 1524 and was burned at the stake in Antwerp as a heretic (1494-1536)

    Synonyms: William Tyndale, William Tindale, Tindal, William Tindal

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).