tinkle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tinkle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tinkle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tinkle.
Từ điển Anh Việt
tinkle
/'tiɳkl/
* danh từ
tiếng leng keng (chuông...)
* ngoại động từ
làm cho kêu leng keng, rung leng keng
to tinkle the bell: rung chuông leng keng
* nội động từ
kêu leng keng
the glass tinkles: cốc kêu leng keng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
tinkle
* kỹ thuật
nhấp nháy
y học:
tiếng ngân