clink nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
clink
/kliɳk/
* danh từ
(từ lóng) nhà tù, nhà giam, nhà lao, xà lim
to be in clink: bị tống lao, bị giam giữ, nằm xà lim
* danh từ (chỉ dung số ít)
tiếng leng keng (cốc chạm nhau...); tiếng xủng xẻng (đồng xu...)
(đùa cợt) đồng xu đồng
* ngoại động từ
làm kêu leng keng; làm kêu xủng xẻng
to clink one's money in one's pocket: xóc tiền ở trong túi cho kêu xủng xẻng
to clink glasses: chạm cốc
* nội động từ
kêu leng keng; kêu xủng xẻng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
clink
make a high sound typical of glass
champagne glasses clinked to make a toast
Similar:
chink: a short light metallic sound
Synonyms: click
jail: a correctional institution used to detain persons who are in the lawful custody of the government (either accused persons awaiting trial or convicted persons serving a sentence)
Synonyms: jailhouse, gaol, slammer, poky, pokey
tinkle: make or emit a high sound
tinkling bells