clinkering nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
clinkering nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm clinkering giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của clinkering.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
clinkering
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
clinke hóa
tạo xỉ