clinkering zone nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

clinkering zone nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm clinkering zone giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của clinkering zone.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • clinkering zone

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    khu vực tạo clinke