poky nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
poky nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm poky giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của poky.
Từ điển Anh Việt
poky
/'pouki/
* tính từ
nhỏ hẹp, tồi tàn, chật chội (chỗ ở, gian buồng)
nhỏ mọn, tầm thường (công việc làm)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
poky
Similar:
jail: a correctional institution used to detain persons who are in the lawful custody of the government (either accused persons awaiting trial or convicted persons serving a sentence)
Synonyms: jailhouse, gaol, clink, slammer, pokey
dilatory: wasting time
jerkwater: small and remote and insignificant
a jerkwater college
passed a series of poky little one-horse towns