laggard nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

laggard nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm laggard giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của laggard.

Từ điển Anh Việt

  • laggard

    /'lægəd/

    * danh từ

    người chậm chạp; người đi chậm đằng sau

    người lạc hậu

    * tính từ

    chậm chạp; chậm trễ

    lạc hậu

Từ điển Anh Anh - Wordnet