trailer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
trailer
/'treilə/
* danh từ
người lần theo dấu vết, người theo dò
xe moóc, toa moóc
cây bò; cây leo
(thông tục) người đi sau, người tụt lại sau, người rớt lại sau
(điện ảnh) đoạn phim quảng cáo phim mới
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
trailer
* kinh tế
đoạn quảng cáo trong phim
nhà lưu động
xe kéo sau xe hơi
xe moóc
xe rờ-mọc
xe rơ-mooc
* kỹ thuật
đoạn cuối
giá chuyển hướng
nhà xe lưu động
mục cuối
phần đuôi
rơmoóc
toa moóc
xe đẩy
xe goòng
xe moóc
xe moóc cắm trại
xe moóc cẩu
xe tải
xe tải hạng nặng
xe tải lớn
toán & tin:
bản ghi cuối
bộ dò vết
xây dựng:
nhà kéo theo xe
xe kéo moóc
xe mó
xe rơmoóc
điện tử & viễn thông:
mã kết thúc
ô tô:
moóc
moóc (của) ô tô
ô tô kéo
xe móc
xe mooc
xe nhà lưa động
điện lạnh:
vệt sót
cơ khí & công trình:
xe móc hậu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
trailer
a large transport conveyance designed to be pulled by a truck or tractor
a wheeled vehicle that can be pulled by a car or truck and is equipped for occupancy
Synonyms: house trailer
Similar:
dawdler: someone who takes more time than necessary; someone who lags behind
Synonyms: drone, laggard, lagger, poke
preview: an advertisement consisting of short scenes from a motion picture that will appear in the near future
Synonyms: prevue
- trailer
- trailer axle
- trailer camp
- trailer card
- trailer edge
- trailer full
- trailer page
- trailer park
- trailer bogie
- trailer brake
- trailer house
- trailer label
- trailer stake
- trailer train
- trailer truck
- trailer wagon
- trailer-truck
- trailer rammer
- trailer record
- trailer caisson
- trailer lunette
- trailer section
- trailer coupling
- trailer satellite
- trailer chip spreader
- trailer towing machine
- trailer-mounted grader
- trailer on flat car (tofc)
- trailer sanitation station
- trailer on flat cars (tofc)
- trailer for transportation of machinery
- trailer-type bitumen and tar spraying machine
- trailer for public works machinery and equipment