trailer camp nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
trailer camp nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm trailer camp giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của trailer camp.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
trailer camp
a camp where space for house trailers can be rented; utilities are generally provided
Synonyms: trailer park
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- trailer
- trailer axle
- trailer camp
- trailer card
- trailer edge
- trailer full
- trailer page
- trailer park
- trailer bogie
- trailer brake
- trailer house
- trailer label
- trailer stake
- trailer train
- trailer truck
- trailer wagon
- trailer-truck
- trailer rammer
- trailer record
- trailer caisson
- trailer lunette
- trailer section
- trailer coupling
- trailer satellite
- trailer chip spreader
- trailer towing machine
- trailer-mounted grader
- trailer on flat car (tofc)
- trailer sanitation station
- trailer on flat cars (tofc)
- trailer for transportation of machinery
- trailer-type bitumen and tar spraying machine
- trailer for public works machinery and equipment