poke nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
poke
/pouk/
* danh từ
túi
to buy a pig in a poke
(xem) pig
* danh từ
cú chọc, cú thúc, cú đẩy
cái gông (buộc vào trâu bò... để ngăn không cho chạy qua hàng rào)
vành mũ (đàn bà)
* ngoại động từ
chọc, thúc, thích, ấn, ẩy (bằng ngón tay, đầu gậy)
to poke someone in the ribs: thúc vào sườn ai
to poke something in: ấn vào cái gì
to poke something down: chọc cái gì xuống
chọc, thủng (lỗ...)
cời, gạt (lửa...)
xen vào, chõ vào
to poke one's nose into other people's affairs: chõ mũi vào việc của người khác
thò ra
to poke one's head: thò đầu ra
* nội động từ
(+ at) chọc, thúc, thích, ấn, ẩy
to poke at someone with a stick: lấy gậy thúc ai
(+ about) lục lọi, mò mẫm
to go poking about: đi mò mẫm
(+ into) điều tra, tìm tòi, xoi mói; (nghĩa bóng) chõ mũi vào, chõ mõm vào, dính vào, xen vào (việc người khác)
(từ lóng) thụi, đấm, quai
to poke fun at somebody
chế giễu ai
to poke and pry
xoi mói, tìm tòi, chõ mũi vào, chõ mõm vào, dính vào, xen vào (việc người khác)
to poke oneself up
tự giam mình trong một căn phòng nhỏ hẹp tối tăm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
poke
tall coarse perennial American herb having small white flowers followed by blackish-red berries on long drooping racemes; young fleshy stems are edible; berries and root are poisonous
Synonyms: pigeon berry, garget, scoke, Phytolacca americana
stir by poking
poke the embers in the fireplace
make a hole by poking
Similar:
dawdler: someone who takes more time than necessary; someone who lags behind
Synonyms: drone, laggard, lagger, trailer
sack: a bag made of paper or plastic for holding customer's purchases
Synonyms: paper bag, carrier bag
jab: a sharp hand gesture (resembling a blow)
he warned me with a jab with his finger
he made a thrusting motion with his fist
Synonyms: jabbing, poking, thrust, thrusting
punch: (boxing) a blow with the fist
I gave him a clout on his nose
Synonyms: clout, lick, biff, slug
jab: poke or thrust abruptly
he jabbed his finger into her ribs
intrude: search or inquire in a meddlesome way
This guy is always nosing around the office
thump: hit hard with the hand, fist, or some heavy instrument
the salesman pounded the door knocker
a bible-thumping Southern Baptist
Synonyms: pound