poker nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
poker nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm poker giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của poker.
Từ điển Anh Việt
poker
/'poukə/
* danh từ
(đánh bài) Pôke, bài xì
* danh từ
que cời
giùi khắc nung
as stiff as a poker
cứng như khúc gỗ, thẳng đuồn đuỗn
by the holy poker!
có quỷ thần chứng giám!
* ngoại động từ
khắc nung (dấu vào gỗ)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
poker
fire iron consisting of a metal rod with a handle; used to stir a fire
Synonyms: stove poker, fire hook, salamander
any of various card games in which players bet that they hold the highest-ranking hand
Synonyms: poker game