poker-faced nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
poker-faced nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm poker-faced giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của poker-faced.
Từ điển Anh Việt
poker-faced
/'poukə'feist/
* tính từ
có bộ mặt lạnh như tiền, có bộ mặt phớt tỉnh (như của anh chàng đánh pôke đang tháu cáy)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
poker-faced
Similar:
deadpan: deliberately impassive in manner
deadpan humor
his face remained expressionless as the verdict was read
Synonyms: expressionless, impassive, unexpressive