deadpan nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
deadpan nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm deadpan giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của deadpan.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
deadpan
deliberately impassive in manner
deadpan humor
his face remained expressionless as the verdict was read
Synonyms: expressionless, impassive, poker-faced, unexpressive
without betraying any feeling
she told the joke deadpan
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).