unexpressive nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unexpressive nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unexpressive giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unexpressive.
Từ điển Anh Việt
unexpressive
/'ʌniks'presiv/
* tính từ
không biểu lộ, không diễn cảm, thản nhiên (bộ mặt)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
unexpressive
Similar:
deadpan: deliberately impassive in manner
deadpan humor
his face remained expressionless as the verdict was read
Synonyms: expressionless, impassive, poker-faced