expressionless nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
expressionless nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm expressionless giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của expressionless.
Từ điển Anh Việt
expressionless
/iks'preʃnlis/
* tính từ
không có tinh thần, đờ ra, ngây ra (mặt...); không diễn cảm (giọng nói...)
không có ý nghĩa (tín hiệu)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
expressionless
Similar:
deadpan: deliberately impassive in manner
deadpan humor
his face remained expressionless as the verdict was read
Synonyms: impassive, poker-faced, unexpressive