jab nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
jab nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jab giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jab.
Từ điển Anh Việt
jab
/dʤæb/
* danh từ
nhát đâm mạnh, cái thọc mạnh
nhát đâm bất thình lình; cú đánh bất thình lình
(quân sự) trận đánh thọc sâu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
jab
a sharp hand gesture (resembling a blow)
he warned me with a jab with his finger
he made a thrusting motion with his fist
Synonyms: jabbing, poke, poking, thrust, thrusting
a quick short straight punch
poke or thrust abruptly
he jabbed his finger into her ribs
Synonyms: prod, stab, poke, dig
strike or punch with quick and short blows
Similar:
dig: the act of touching someone suddenly with your finger or elbow
she gave me a sharp dig in the ribs
stab: stab or pierce
he jabbed the piece of meat with his pocket knife