jaboticaba nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

jaboticaba nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jaboticaba giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jaboticaba.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • jaboticaba

    small evergreen tropical tree native to Brazil and West Indies but introduced into southern United States; grown in Brazil for its edible tough-skinned purple grapelike fruit that grows all along the branches

    Synonyms: jaboticaba tree, Myrciaria cauliflora

    tough-skinned purple grapelike tropical fruit grown in Brazil

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).