jaborandi nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

jaborandi nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jaborandi giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jaborandi.

Từ điển Anh Việt

  • jaborandi

    /,dʤæbə'rændi/

    * danh từ

    (dược học) lá mao quả

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • jaborandi

    * kỹ thuật

    y học:

    cây chanh tím pilocarpus jaborandi