jabot nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

jabot nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jabot giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jabot.

Từ điển Anh Việt

  • jabot

    /'ʤæbou/

    * danh từ

    ren, đăng ten (viền áo cánh đàn bà, ngực áo sơ mi đàn ông)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • jabot

    a ruffle on the front of a woman's blouse or a man's shirt