poking nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
poking nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm poking giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của poking.
Từ điển Anh Việt
poking
* tính từ
du đãng
vất vả
ty tiện; nịnh hót
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
poking
* kỹ thuật
xây dựng:
sự chọc (vữa bê tông)
hóa học & vật liệu:
sự thông sạch giếng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
poking
Similar:
jab: a sharp hand gesture (resembling a blow)
he warned me with a jab with his finger
he made a thrusting motion with his fist
Synonyms: jabbing, poke, thrust, thrusting
jab: poke or thrust abruptly
he jabbed his finger into her ribs
Synonyms: prod, stab, poke, dig
intrude: search or inquire in a meddlesome way
This guy is always nosing around the office
Synonyms: horn in, pry, nose, poke
poke: stir by poking
poke the embers in the fireplace
thump: hit hard with the hand, fist, or some heavy instrument
the salesman pounded the door knocker
a bible-thumping Southern Baptist
poke: make a hole by poking