prod nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
prod
/prod/
* danh từ
vật nhọn, gậy nhọn đầu, cái thúc
cú chọc, cú đấm, cú thúc
a prod with a bayonet: cú đâm bằng lưỡi lê
* động từ
chọc, đâm, thúc
to prod the cows on with a stick: cầm gậy thúc bò đi
(nghĩa bóng) thúc giục, khích động
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
prod
* kinh tế
chọc
đâm
gậy để đuổi gia súc
thúc
* kỹ thuật
điện:
đầu nhọn thử điện
mũi thử điện
Từ điển Anh Anh - Wordnet
prod
a pointed instrument that is used to prod into a state of motion
Synonyms: goad
urge on; cause to act
The other children egged the boy on, but he did not want to throw the stone through the window
Similar:
goad: a verbalization that encourages you to attempt something
the ceaseless prodding got on his nerves
Synonyms: goading, prodding, urging, spur, spurring
nudge: to push against gently
She nudged my elbow when she saw her friend enter the restaurant
Synonyms: poke at
jab: poke or thrust abruptly
he jabbed his finger into her ribs
- prod
- prodder
- prodigy
- proding
- prodome
- produce
- product
- produot
- prodding
- prodelta
- prodigal
- proditor
- prodroma
- prodrome
- produced
- producer
- products
- prodition
- prodromal
- prodromic
- producing
- prodigally
- prodigious
- prodronmal
- producible
- product id
- productile
- production
- productive
- prodelision
- prodigalise
- prodigality
- prodigalize
- produceable
- product mix
- product-mix
- productible
- productname
- prodigiously
- producer gas
- product cost
- product data
- product idea
- product line
- product load
- product path
- product rule
- product sign
- product swap
- product tray