prodigalise nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
prodigalise nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prodigalise giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prodigalise.
Từ điển Anh Việt
prodigalise
/prodigalise/
* ngoại động từ
tiêu hoang, xài phí
tiêu rộng rãi; hào phóng