produced nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

produced nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm produced giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của produced.

Từ điển Anh Việt

  • produced

    * tính từ

    dài quá đáng

    produced leaf: lá dài quá đáng