prodigious nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

prodigious nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prodigious giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prodigious.

Từ điển Anh Việt

  • prodigious

    /prodigious/

    * tính từ

    phi thường, kỳ lạ; to lớn, lớn lao

    a prodigious sum of money: một món tiền lớn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • prodigious

    Similar:

    colossal: so great in size or force or extent as to elicit awe

    colossal crumbling ruins of an ancient temple

    has a colossal nerve

    a prodigious storm

    a stupendous field of grass

    stupendous demand

    Synonyms: stupendous

    portentous: of momentous or ominous significance

    such a portentous...monster raised all my curiosity"- Herman Melville

    a prodigious vision

    exceeding: far beyond what is usual in magnitude or degree

    a night of exceeding darkness

    an exceptional memory

    olympian efforts to save the city from bankruptcy

    the young Mozart's prodigious talents

    Synonyms: exceptional, olympian, surpassing