portentous nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
portentous nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm portentous giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của portentous.
Từ điển Anh Việt
portentous
/pɔ:'tentəs/
* tính từ
gở, báo điềm gở, báo điềm xấu
kỳ diệu, kỳ lạ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vênh vang ra vẻ ta đây quan trọng, dương dương tự đắc (người)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
portentous
of momentous or ominous significance
such a portentous...monster raised all my curiosity"- Herman Melville
a prodigious vision
Synonyms: prodigious
Similar:
fateful: ominously prophetic
Synonyms: foreboding
grandiloquent: puffed up with vanity
a grandiloquent and boastful manner
overblown oratory
a pompous speech
pseudo-scientific gobbledygook and pontifical hooey"- Newsweek
Synonyms: overblown, pompous, pontifical