portentously nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
portentously nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm portentously giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của portentously.
Từ điển Anh Việt
portentously
* phó từ
(thuộc) điềm báo, báo điềm gở
trang trọng một cách phô trương
kỳ diệu, kỳ lạ
vênh vang ra vẻ ta đây quan trọng, dương dương tự đắc (người)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
portentously
in a portentous manner
portentously, the engines began to roll