foreboding nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
foreboding nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm foreboding giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của foreboding.
Từ điển Anh Việt
foreboding
/fɔ:'boudiɳ/
* danh từ
sự báo trước, điềm
sự có linh tính (về một điềm gở)
(từ hiếm,nghĩa hiếm) sự đoán trước, lời tiên đoán
* tính từ
báo trước, điềm (gở...)
(từ hiếm,nghĩa hiếm) tiên đoán, tiên tri
Từ điển Anh Anh - Wordnet
foreboding
a feeling of evil to come
a steadily escalating sense of foreboding
the lawyer had a presentiment that the judge would dismiss the case
Synonyms: premonition, presentiment, boding
an unfavorable omen
Similar:
predict: make a prediction about; tell in advance
Call the outcome of an election
Synonyms: foretell, prognosticate, call, forebode, anticipate, promise
fateful: ominously prophetic
Synonyms: portentous