boding nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
boding nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm boding giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của boding.
Từ điển Anh Việt
boding
/'boudiɳ/
* danh từ
điềm, triệu
linh tính
* tính từ
báo trước, báo điềm (gở...)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
boding
Similar:
foreboding: a feeling of evil to come
a steadily escalating sense of foreboding
the lawyer had a presentiment that the judge would dismiss the case
Synonyms: premonition, presentiment
bode: indicate by signs
These signs bode bad news
Synonyms: portend, auspicate, prognosticate, omen, presage, betoken, foreshadow, augur, foretell, prefigure, forecast, predict