bode nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bode nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bode giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bode.
Từ điển Anh Việt
bode
/boud/
* động từ
báo trước
to bode ill: báo trước điềm gở
to bode well: báo trước điềm hay
* thời quá khứ & động tính từ quá khứ của bide