bodega nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bodega nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bodega giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bodega.

Từ điển Anh Việt

  • bodega

    /bou':di:gə/

    * danh từ

    cửa hàng rượu vang

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bodega

    a small Hispanic shop selling wine and groceries