omen nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
omen nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm omen giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của omen.
Từ điển Anh Việt
omen
/'oumən/
* danh từ
điềm
a good omen: điềm tốt
a bad omen: điềm xấu
* ngoại động từ
báo hiệu, chỉ điểm, là điểm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
omen
a sign of something about to happen
he looked for an omen before going into battle
Synonyms: portent, presage, prognostic, prognostication, prodigy
Similar:
oman: a strategically located monarchy on the southern and eastern coasts of the Arabian Peninsula; the economy is dominated by oil
Synonyms: Sultanate of Oman, Muscat and Oman
bode: indicate by signs
These signs bode bad news
Synonyms: portend, auspicate, prognosticate, presage, betoken, foreshadow, augur, foretell, prefigure, forecast, predict