omental nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

omental nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm omental giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của omental.

Từ điển Anh Việt

  • omental

    /ou'mentl/

    * tính từ

    (giải phẫu) (thuộc) màng nối