muscat and oman nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

muscat and oman nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm muscat and oman giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của muscat and oman.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • muscat and oman

    Similar:

    oman: a strategically located monarchy on the southern and eastern coasts of the Arabian Peninsula; the economy is dominated by oil

    Synonyms: Sultanate of Oman

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).