muscat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
muscat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm muscat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của muscat.
Từ điển Anh Việt
muscat
/,mʌskə'tel/ (muscat) /'mʌskət/
* danh từ
nho xạ
rượu nho xạ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
muscat
any of several cultivated grapevines that produce sweet white grapes
Synonyms: muskat
a port on the Gulf of Oman and capital of the sultanate of Oman
Synonyms: Masqat, capital of Oman
wine from muscat grapes
Synonyms: muscatel, muscadel, muscadelle
sweet aromatic grape used for raisins and wine
Synonyms: muscatel, muscat grape