muskat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
muskat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm muskat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của muskat.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
muskat
Similar:
muscat: any of several cultivated grapevines that produce sweet white grapes
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).