masqat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

masqat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm masqat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của masqat.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • masqat

    Similar:

    muscat: a port on the Gulf of Oman and capital of the sultanate of Oman

    Synonyms: capital of Oman

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).