muscadel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
muscadel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm muscadel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của muscadel.
Từ điển Anh Việt
muscadel
* danh từ
xem muscadel
Từ điển Anh Anh - Wordnet
muscadel
Similar:
muscat: wine from muscat grapes
Synonyms: muscatel, muscadelle