muscatel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
muscatel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm muscatel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của muscatel.
Từ điển Anh Việt
muscatel
/,mʌskə'tel/ (muscat) /'mʌskət/
* danh từ
nho xạ
rượu nho xạ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
muscatel
Similar:
muscat: wine from muscat grapes
Synonyms: muscadel, muscadelle
muscat: sweet aromatic grape used for raisins and wine
Synonyms: muscat grape