oman nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

oman nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm oman giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của oman.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • oman

    * kinh tế

    Tiểu Vương quốc Ô -man

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • oman

    a strategically located monarchy on the southern and eastern coasts of the Arabian Peninsula; the economy is dominated by oil

    Synonyms: Sultanate of Oman, Muscat and Oman