omani nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
omani nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm omani giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của omani.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
omani
a native or inhabitant of Oman
of or relating to Oman or its people
Omani oil producers
Omani ports
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).