omani rial nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
omani rial nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm omani rial giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của omani rial.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
omani rial
Similar:
riyal-omani: the basic unit of money in Oman
Synonyms: rial
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).