rial nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rial nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rial giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rial.
Từ điển Anh Việt
rial
/'raiəl/
* danh từ
đồng rian (tiền I-răng)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rial
Similar:
yemeni rial: the basic unit of money in Yemen; equal to 100 fils
riyal-omani: the basic unit of money in Oman
Synonyms: Omani rial
iranian rial: the basic unit of money in Iran