rial nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rial nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rial giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rial.

Từ điển Anh Việt

  • rial

    /'raiəl/

    * danh từ

    đồng rian (tiền I-răng)

Từ điển Anh Anh - Wordnet