yemeni rial nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

yemeni rial nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm yemeni rial giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của yemeni rial.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • yemeni rial

    the basic unit of money in Yemen; equal to 100 fils

    Synonyms: rial

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).